Sữa rửa mặt đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch da, giúp da thông thoáng và khỏe mạnh hơn mỗi ngày. Tuy nhiên, không phải sữa rửa mặt nào cũng phù hợp với mọi loại da. Để lựa chọn được sản phẩm phù hợp, bạn cần hiểu rõ về các thành phần sữa rửa mặt. Trong bài viết này Men Stay Simplicity sẽ giúp bạn giải đáp về các thành phần trong sữa rửa mặt, từ đó bạn có thể chọn mỹ phẩm chăm sóc da phù hợp và hiệu quả cho mình nhé!

1. Khám phá 9 thành phần thường thấy trong sữa rửa mặt

1.1. Axit salicylic

Thành phần sữa rửa mặt đầu tiên mà Men Stay Simplicity muốn giới thiệu đến mọi người là Axit Salicylic. Đây là một thành phần quen thuộc trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là dành cho da mụn và da dầu. 

Axit salicylic

Axit salicylic đem lại nhiều công dụng tuyệt vời cho da

Nhờ khả năng thẩm thấu sâu vào lỗ chân lông, axit salicylic mang đến các hiệu quả tuyệt vời như sau:

  • Loại bỏ tế bào chết: Nhẹ nhàng làm sạch lớp tế bào chết trên bề mặt da, giúp da thông thoáng và mịn màng hơn, ngăn ngừa mụn đầu đen và mụn trứng cá.

  • Giảm viêm và kháng khuẩn: Giúp giảm sưng đỏ do mụn và ngăn ngừa vi khuẩn P. acnes - nguyên nhân chính gây mụn trứng cá.

  • Làm sạch sâu lỗ chân lông: Loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và dầu thừa, giúp lỗ chân lông thông thoáng, giảm bóng nhờn và làm da sáng mịn.

  • Hỗ trợ điều trị mụn: Hiệu quả trong việc trị mụn trứng cá, mụn đầu đen và mụn viêm, giúp giảm thâm mụn, làm sáng da và thúc đẩy tái tạo da.

1.2. Axit Glycolic

Axit Glycolic là một trong những loại AHA phổ biến nhất trong ngành mỹ phẩm. Nhờ khả năng nhẹ nhàng loại bỏ lớp da chết trên bề mặt da, Axit Glycolic mang đến hiệu quả tuyệt vời trong việc:

  • Tẩy tế bào chết: Axit Glycolic loại bỏ lớp tế bào chết trên bề mặt da, giúp da sáng mịn và đều màu hơn, đồng thời kích thích sản sinh tế bào mới.

  • Giảm nếp nhăn và đường mảnh: Axit Glycolic kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp da đàn hồi hơn và làm mờ các nếp nhăn, đường mảnh, mang lại làn da căng mịn và trẻ trung.

Axit Glycolic

Axit Glycolic hỗ trợ da khỏe khoắn, chăm sóc da mụn

  • Làm sáng da và giảm thâm nám: Loại bỏ tế bào chết và melanin tích tụ, giúp da sáng mịn, đều màu, giảm thâm nám, tàn nhang và đốm nâu do lão hóa hoặc tác hại của ánh nắng.

  • Se khít lỗ chân lông: Loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và dầu thừa, giúp lỗ chân lông thông thoáng, se khít, giảm bóng nhờn, giúp da sáng mịn và khỏe mạnh.

1.3. Axit Hyaluronic

Axit Hyaluronic (HA) là một thành phần dưỡng ẩm tự nhiên có trong da, nổi bật với khả năng hút và giữ nước gấp 1000 lần trọng lượng phân tử của nó.

  • Dưỡng ẩm sâu: Thâm nhập vào các lớp da, HA cung cấp độ ẩm cần thiết, giúp da luôn mềm mại, mịn màng và căng bóng.
  • Làm giảm nếp nhăn: Giúp da căng mọng, làm đầy các nếp nhăn và đường mảnh, cho làn da trẻ trung và rạng rỡ hơn.
  • Cải thiện độ đàn hồi: Kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
  • Phục hồi da hư tổn: Giúp da phục hồi sau các tổn thương do mụn, ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân môi trường khác.

1.4. Squalane

Squalane được coi là một chất làm mềm, có cấu trúc giống dầu tự nhiên của da, giúp giữ ẩm. Về mặt hóa học, nó là một hydrocarbon, được tạo thành từ hydro và carbon. Squalane là chất lỏng không mùi, có cấu trúc đặc sánh và nhẹ. 

Squalane

Squalane được chiết xuất từ thực vật

Cấu trúc phân tử của nó tương tự với lipid tự nhiên trong da, giúp nó thẩm thấu dễ dàng mà không gây cảm giác nhờn. Squalane cũng được sử dụng để bảo vệ hàng rào da và cấp ẩm cho làn da mịn màng hơn. Squalane trước đây được chiết xuất từ gan cá mập, nhưng hiện nay chủ yếu từ các nguồn thực vật như dầu ô liu, dầu gạo và dầu mía mang đến 3 công dụng như: 

  • Dưỡng ẩm hiệu quả: Squalane là một chất làm mềm da, giúp da hấp thụ và giữ ẩm tốt hơn. Nó tạo ra một lớp màng mỏng trên da, ngăn ngừa sự mất nước, giúp da luôn mềm mại, mịn màng và căng mọng.

  • Ngăn ngừa lão hóa: Squalane giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm, tia UV, vi khuẩn,... giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, nám, sạm

  • Chống oxy hóa: Squalane có đặc tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do, giảm thiểu nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa da.

1.5. Glycerin

Glycerin (glycerol), là một polyol tự nhiên, thường được chiết xuất từ ​​dầu thực vật hoặc mỡ động vật. Nó có dạng chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và có vị ngọt nhẹ. Đây là một hợp chất đóng vai trò quan trọng trong việc dưỡng ẩm cho da. 

Glycerin

Glycerin đem lại làn da mềm mại, không khô ráp

Thành phần sữa rửa mặt này đem lại 4 lợi ích đối với da:

  • Dưỡng ẩm hiệu quả: Glycerin là một chất giữ ẩm mạnh mẽ, giúp da hấp thụ và giữ nước tốt hơn. Nó tạo ra một lớp màng bảo vệ da, ngăn ngừa sự mất nước, giúp da luôn mềm mại, mịn màng và căng mọng.

  • Làm mềm da: Glycerin giúp làm mềm da thô ráp, sần sùi, mang lại cảm giác mịn màng và mượt mà cho da.

  • Chống lão hóa: Glycerin có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do, giảm thiểu nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa da.

  • Cải thiện tình trạng mụn: Glycerin có đặc tính kháng khuẩn, giúp giảm viêm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.

1.6. Ceramide

Thành phần sữa rửa mặt Ceramide là một loại lipid (chất béo) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hàng rào bảo vệ da. Nó chiếm tới 50% lượng lipid ở lớp ngoài cùng của da (lớp sừng) và hoạt động như chất keo giúp kết dính các tế bào da lại với nhau.

Chúng được sản xuất tự nhiên bởi da, nhưng lượng ceramide có thể giảm theo thời gian do tuổi tác, tác hại của môi trường và một số yếu tố khác. Khi nhắc đến Ceramide, chúng ta không thể bỏ qua những lợi ích sau:

  • Củng cố hàng rào bảo vệ da: Ceramide đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa sự mất nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm, vi khuẩn, tia UV,...

  • Giữ ẩm cho da: Ceramide giúp da hấp thụ và giữ nước tốt hơn, mang lại cho da sự mềm mại, mịn màng và căng mọng.

  • Làm giảm kích ứng da: Ceramide có khả năng làm dịu và giảm kích ứng da, đặc biệt hiệu quả đối với da nhạy cảm.

  • Chống lão hóa: Ceramide giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do, giảm thiểu nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa da.

  • Tăng cường độ đàn hồi cho da: Ceramide giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.

1.7. Peptide

Peptide, hay còn gọi là polypeptide, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và vẻ đẹp của da. Một số peptide có thể được sản xuất tự nhiên bởi cơ thể, trong khi những peptide khác được tổng hợp nhân tạo trong phòng thí nghiệm. Một số lợi ích của Peptide đối với da:

  • Kích thích sản xuất collagen: Peptide có khả năng kích thích các tế bào da sản sinh collagen, một loại protein quan trọng giúp duy trì độ đàn hồi và săn chắc cho da. Collagen giảm dần theo thời gian, dẫn đến xuất hiện nếp nhăn và da chảy xệ. Bổ sung peptide vào chu trình chăm sóc da có thể giúp tăng cường sản xuất collagen, làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi cho da.

  • Làm giảm nếp nhăn: Peptide có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da. Một số peptide có khả năng hoạt động như chất ức chế co cơ, giúp làm thư giãn các cơ mặt và giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn.

Peptide

Peptide giúp da căng tràn sức sống, ngăn ngừa lão hóa

  • Tăng cường độ ẩm cho da: Peptide giúp da hấp thụ và giữ nước tốt hơn, mang lại cho da sự mềm mại, mịn màng và căng mọng.

  • Chống oxy hóa: Peptide có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do - nguyên nhân chính gây ra lão hóa da.

  • Làm sáng da: Peptide có thể giúp làm sáng da và giảm thiểu các đốm nâu, tàn nhang.

1.8. Niacinamide

Niacinamide, hay còn gọi là vitamin B3, là một dưỡng chất thiết yếu cho da, mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho việc chăm sóc da. Thành phần trong sữa rửa mặt này có khả năng thẩm thấu sâu vào da và đem lại những lợi ích như:

  • Làm sáng da: Niacinamide giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu, tàn nhang, nám, giúp da đều màu và sáng mịn hơn.

  • Giảm viêm: Niacinamide có khả năng chống viêm, giúp làm dịu da, giảm mụn trứng cá và các tình trạng da viêm nhiễm khác như rosacea, viêm da dị ứng.

  • Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Niacinamide giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa mất nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm, vi khuẩn, tia UV,...

  • Se khít lỗ chân lông: Niacinamide giúp điều chỉnh lượng bã nhờn trên da, giúp se khít lỗ chân lông và giảm tình trạng da bóng nhờn.

  • Chống oxy hóa: Niacinamide có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do - nguyên nhân chính gây ra lão hóa da.

1.9. Bơ hạt mỡ

Bơ hạt mỡ (Shea Butter) được chiết xuất từ hạt của cây Vitellaria paradoxa, có nguồn gốc từ Châu Phi. Bơ hạt mỡ chứa hàm lượng cao các vitamin A, E, F và các axit béo thiết yếu như axit oleic, axit stearic và axit linoleic.

  • Vitamin A: Giúp thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, làm mờ nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi cho da.

  • Vitamin E: Chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.

  • Axit béo: Giúp dưỡng ẩm sâu, làm mềm da và tạo lớp màng bảo vệ da khỏi tác nhân bên ngoài.

Bơ hạt mỡ

Bơ hạt mỡ được sử dụng trong nhiều loại sữa rửa mặt

Những công dụng tuyệt vời của bơ hạt mỡ, một trong những thành phần sữa rửa mặt đối với da đó là:

  • Dưỡng ẩm: Bơ hạt mỡ là một chất dưỡng ẩm tuyệt vời cho da, giúp da mềm mại, mịn màng và căng mọng.

  • Làm dịu da: Bơ hạt mỡ có đặc tính chống viêm, giúp làm dịu da kích ứng, mẩn đỏ và sưng tấy.

  • Chống lão hóa: Vitamin A và E trong bơ hạt mỡ giúp chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do,làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi cho da.

  • Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Bơ hạt mỡ giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa mất nước và bảo vệ da khỏi tác nhân bên ngoài như ô nhiễm, vi khuẩn, tia UV,...

  • Làm lành vết thương: Bơ hạt mỡ có khả năng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, giúp làm lành vết thương và giảm sẹo.

2. 5 thành phần sữa rửa mặt mà bạn nên tránh

2.1. Paraben (Methyl, Butyl, Ethyl, Propyl)

Paraben là một nhóm hóa chất được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác như chất bảo quản. Chúng có tác dụng chống nấm mốc và vi khuẩn, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.

Mặc dù paraben được sử dụng rộng rãi, nhưng những lo ngại về tác hại tiềm ẩn của chúng đối với sức khỏe ngày càng gia tăng. Một số nghiên cứu cho thấy paraben có thể gây ra các vấn đề như gây kích ứng da, đặc biệt là ở những người có làn da nhạy cảm. 

Paraben

Paraben có nhiều lợi ích nhưng dễ tổn thương làn da nhạy cảm

Hơn nữa, một số nghiên cứu cho thấy paraben có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng nội tiết tố trong cơ thể, có thể dẫn đến ung thư vú. Vậy nên nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy thử bôi vào tay xem có kích ứng không và tránh sử dụng các sản phẩm có chứa nhiều loại paraben khác nhau.

2.2. Hương liệu

Hương liệu là thành phần phổ biến trong mỹ phẩm, mang lại mùi hương dễ chịu cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn cho người sử dụng. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, hương liệu cũng tiềm ẩn nguy cơ gây kích ứng và dị ứng da,đặc biệt là da nhạy cảm.

Đây cũng là một trong những nguyên nhân phổ biến gây kích ứng da, bao gồm mẩn đỏ, ngứa, sưng tấy và nổi mề đay. Da nhạy cảm càng dễ bị kích ứng bởi hương liệu hơn, thậm chí xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như nổi mề đay, phù nề, khó thở và thậm chí sốc phản vệ.

2.3. Cồn

Cồn là thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm, đóng vai trò như dung môi, chất khử trùng và giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh vào da. Tuy nhiên cồn có thể làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên trên da, khiến da khô, bong tróc, sần sùi và dễ kích ứng. 

Cồn trong mỹ phẩm

Cồn có thể gây kích ứng da, đặc biệt là da nhạy cảm

Ngoài ra, cồn có thể gây kích ứng da, đặc biệt là da nhạy cảm, dẫn đến tình trạng mẩn đỏ, ngứa rát và nổi mề đay. Hơn nữa, nếu thành phần sữa rửa mặt chứa quá nhiều cồn sẽ làm suy yếu hàng rào bảo vệ da, khiến da dễ bị tổn thương bởi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm môi trường, dẫn đến tình trạng da lão hóa nhanh hơn.

2.4. Silicone

Silicone là một nhóm chất hóa học được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với nhiều công dụng khác nhau. Tuy nhiên, silicone cũng tiềm ẩn một số nguy cơ gây hại cho da, đặc biệt là da mụn. 

Có một số loại silicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, dẫn đến tình trạng mụn trứng cá và mụn đầu đen. Bên cạnh đó silicone cũng khó loại bỏ hoàn toàn khỏi da bằng sữa rửa mặt thông thường, dẫn đến tình trạng tích tụ trên da và gây hại cho da.

2.5. Các thành phần tẩy rửa chứa gốc sulfate

Sulfate là một nhóm chất tẩy rửa phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là sữa rửa mặt và dầu gội đầu. Tuy nhiên, sulfate cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây hại cho da và tóc, đặc biệt là da nhạy cảm và tóc khô.

Các thành phần tẩy rửa chứa gốc sulfate

Sulfate dễ làm mất đi hàng rào bảo vệ tự nhiên của da nếu sử dụng quá nhiều

Sulfate có thể làm mất đi lớp dầu tự nhiên bảo vệ da, khiến da khô, bong tróc và sần sùi. Sulfate có thể gây kích ứng da, đặc biệt là da nhạy cảm, dẫn đến tình trạng mẩn đỏ, ngứa rát và nổi mề đay. Ngoài ra nó có thể làm xơ rối tóc, khiến tóc trở nên khô, giòn và dễ gãy rụng.

Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm rõ về các thành phần sữa rửa mặt quan trọng để chọn được sản phẩm phù hợp. Bạn nên xem xét loại da của mình và lựa chọn sản phẩm chứa các thành phần phù hợp nhất với nhu cầu và tình trạng da hiện tại.